Kết quả tra cứu ngữ pháp của FMいちのみや
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
やすい
Dễ...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì