Kết quả tra cứu ngữ pháp của FNS番組対抗!なるほど!ザ・春秋の祭典スペシャル
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp