Kết quả tra cứu ngữ pháp của FT-Stock Exchage 100 Index
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
げ
Có vẻ