Kết quả tra cứu ngữ pháp của FTSE All-World Index
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý