Kết quả tra cứu ngữ pháp của Fade to blue
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Cảm thán
たいした ... だ
Thật là một ... đáng nể, to (gan ...) thật
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là