Kết quả tra cứu ngữ pháp của Fashion TV
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả