Kết quả tra cứu ngữ pháp của Federated Learning of Cohorts
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng