Kết quả tra cứu ngữ pháp của Fiction e.p
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ