Kết quả tra cứu ngữ pháp của Flutter of birds 〜鳥達の羽ばたき〜
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác