Kết quả tra cứu ngữ pháp của Fortune (UNIX)
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…