Kết quả tra cứu ngữ pháp của Friends もののけ島のナキ
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...