Kết quả tra cứu ngữ pháp của From AQUA
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N1
~あえて
Dám~