Kết quả tra cứu ngữ pháp của GA Graphic
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...