Kết quả tra cứu ngữ pháp của GEE(GTS) PRESENTS double GREATEST REMIX
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết