Kết quả tra cứu ngữ pháp của GENERATIONS from EXILE TRIBE
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~はおろか
Ngay cả …
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách