Kết quả tra cứu ngữ pháp của GENOCIDE nippon
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
きっと
Chắc chắn
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N5
できる
Có thể