Kết quả tra cứu ngữ pháp của GK Entertainment
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...