Kết quả tra cứu ngữ pháp của GLAY 20th Anniversary LIVE BOX VOL.1
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho