Kết quả tra cứu ngữ pháp của GNOME Foundation
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)