Kết quả tra cứu ngữ pháp của GNU Emacs
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...