Kết quả tra cứu ngữ pháp của GNU social
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...