Kết quả tra cứu ngữ pháp của GOLDEN☆BEST 河合その子
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ