Kết quả tra cứu ngữ pháp của GOOD MORNING No.1
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó