Kết quả tra cứu ngữ pháp của GREEN〜農家のヨメになりたい〜
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...