Kết quả tra cứu ngữ pháp của GUITARHYTHM FOREVER Vol.2
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...