Kết quả tra cứu ngữ pháp của Galaxy S6 edge (SoftBank)
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
げ
Có vẻ
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...