Kết quả tra cứu ngữ pháp của Galeon
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng