Kết quả tra cứu ngữ pháp của Game Center
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
んですが
Chẳng là
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ