Kết quả tra cứu ngữ pháp của Game Walker
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~