Kết quả tra cứu ngữ pháp của Games as a Service
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc