Kết quả tra cứu ngữ pháp của General MIDI
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
げ
Có vẻ
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
上げる
Làm... xong
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...