Kết quả tra cứu ngữ pháp của General Problem Solver
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
げ
Có vẻ
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
上げる
Làm... xong
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
あげく
Cuối cùng thì