Kết quả tra cứu ngữ pháp của Get me on
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
げ
Có vẻ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả