Kết quả tra cứu ngữ pháp của Girls Entertainment Mixture
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
んだって
Nghe nói
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ