Kết quả tra cứu ngữ pháp của Glean Piece
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...