Kết quả tra cứu ngữ pháp của GlobalFoundries
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy