Kết quả tra cứu ngữ pháp của Google サンタを追いかけよう
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
Suy đoán
ようか
Có lẽ... chăng
N4
Đề nghị
ようか
Để tôi... nhé
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N4
Đề nghị
ようか
Chúng ta hãy ... nhé