Kết quả tra cứu ngữ pháp của Google Chrome
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự