Kết quả tra cứu ngữ pháp của Google Daydream
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem