Kết quả tra cứu ngữ pháp của Google Earth
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện