Kết quả tra cứu ngữ pháp của Google Panda
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...