Kết quả tra cứu ngữ pháp của Google Pay
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi