Kết quả tra cứu ngữ pháp của Google Public DNS
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là