Kết quả tra cứu ngữ pháp của Gothic Opera
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N2
において
Ở/Tại/Trong