Kết quả tra cứu ngữ pháp của Graduation Day
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
づらい
Khó mà...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...