Kết quả tra cứu ngữ pháp của Graphical Kernel System
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ