Kết quả tra cứu ngữ pháp của HAPPY BIRTHDAY〜愛が生まれた〜
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa