Kết quả tra cứu ngữ pháp của HCL Domino
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...