Kết quả tra cứu ngữ pháp của HEART of GOLD
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...