Kết quả tra cứu ngữ pháp của HEART to HEART!
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...